Thời gian học : 2 năm
Nơi đào tạo : trường trung học nghề (lycée professionnel ) hoặc các trung tâm đào tạo nghề ( CFA – centre de formation des apprentis) hoặc tại một trường dạy nấu ăn ( école de cuisine)
Các môn học bao gồm :
1.TRAVAUX PRATIQUES EN CUISINE : thực hành về bếp bao gồm kĩ thuật làm thịt ( boucherie) , cá ( Poissonnerie), và bánh ngọt ( patisserie)
- Organiser une production culinaire ( tổ chức nấu bếp)
- Réaliser une production culinaire ( thực hiện nấu bếp)
- Contrôler et évaluer une production culinaire ( kiểm soát và đánh giá nấu bếp)
- Communiquer au sein de l’entreprise et avec la clientèle ( giao tiếp trong công ty và với khách hàng)
2. TECHNOLOGIE CULINAIRE ( kĩ thuật làm bếp)
- Histoire de la cuisine ( lịch sử về nấu bếp)
- Le vocabulaire culinaire ( từ vựng về làm bếp)
- Les produits ( các sản phẩm )
- Les produits semi-élaborés (
- Les préparations de base ( sơ chế cơ bản thực phẩm)
- Les préparations culinaires ( sơ chế làm bếp)
- L’association des mets et des garnitures d’accompagnement ( kết hợp món ăn và món ăn phụ)
- Les Préparations Culinaires Elaborées à l’Avance (PCEA) ( chuẩn bị trước nấu bếp )
- Les cuissons ( kĩ thuật nấu)
- L’éducation du gout, de l’odorat ( nghiên cứu về mùi và vị)
- Les locaux ( mặt bằng)
- Le matériel ( phương tiện, thiết bị làm bếp)
- Le personnel de cuisine ( nhân sự nấu bếp)
- Les procédés de conservation ( các qui trình bảo quản)
- Les approvisionnements des services ( cung cấp dịch vụ)
- Les relations cuisine/restaurant ( Quan hệ nhà bếp/ nhà hàng)
3. SCIENCES APPLIQUEES ET PREVENTION SANTE ENVIRONNEMENT ( khoa học ứng dụng và các biện pháp phòng ngừa sức khỏe môi trường )
- Biochimie des aliments ( hóa sinh thực phẩm)
- Qualité nutritionnelle des aliments ( dinh dưỡng thực phẩm)
- Alimentation rationnelle ( khẩu phần ăn)
- Contamination et prolifération ( ô nhiễm và tăng sinh )
- Intoxications alimentaires ( ngộ độc thực phẩm)
- Maitrise des risques selon la démarche HACCP ( kiểm soát các mối nguy theo HACCP)
- Production de chaleur ( nấu bằng nhiệt)
- Sécurité des locaux et des équipements professionnels (an ninh mặt bằng và thiết bị chuyên nghiệp)
- Prévention des risques professionnels (Ngăn ngừa rủi ro nghề nghiệp)
4. CONNAISSANCE DE L’ENTREPRISE ET DE SON ENVIRONNEMENT JURIDIQUE ET SOCIAL (CEEJS) ( kiến thức công ty, môi trường pháp lý và xã hội)
- Environnement économique ( môi trường kinh tế)
- Environnement juridique ( môi trường pháp lý)
- Environnement commercial ( môi trường kinh doanh)
- Environnement social ( môi trường xã hội)
5. MATIÈRE GÉNÉRALES ( môn học cơ bản)
- Français ( tiếng pháp)
- Histoire-géographie (lịch sử – địa lý)
- Mathématiques ( toán)
- Sciences ( khoa học)
- Langues vivants ( ngoại ngữ)
- Éducation civique (giáo dục công dân)